TRƯỜNG THCS KIM GIANG
TỔ XÃ HỘI II
|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC: 2017-2018
|
|
STT
|
Họ tên
|
Công tác giảng dạy
|
Công tác kiêm nhiệm
|
Tổng số tiết
|
|
Môn-Lớp
|
Số tiết
|
Kiêm nhiệm
|
Số
|
|
1
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
-Anh:9A4, 9A3, 8A1, 8A2, 7A3
|
14
|
- TTCMXH2
- GVCN 8A1
|
7
|
21
|
|
2
|
Mai Lan Dung
|
Anh: 7A5, 6A2, 6A4, 6A5
|
12
|
|
|
12
|
|
3
|
Hoàng Thị Giang
|
Anh: 9A1, 9A6, 8A5, 7A1, 7A6
|
14
|
- GVCN7A6
|
4
|
18
|
|
4
|
Nguyễn Thùy Nhung
|
Anh: 9A2, 9A5, 8A6, 6A3, 6A6
|
14
|
-GVCN8A6
|
4
|
18
|
|
5
|
Nguyễn Mai Lan
|
Anh: 8A4, 6A1, 6A7
|
9
|
|
|
9
|
|
6
|
Nguyễn Thùy Liên
|
Anh: 7A4, 7A2
|
6
|
|
|
6
|
|
7
|
Phạm Thị Thu
|
Anh 8A3
|
3
|
|
|
3
|
|
8
|
Nguyễn Minh Thương
|
Mĩ thuật: Khối 9, khối 8, 6A1, A2,A7
|
15
|
-TKHĐ
|
3
|
18
|
|
9
|
Hoàng Thị Mai
|
Mĩ thuật: Khối 7, 6A3,4,5,6
|
10
|
|
|
10
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Âm nhạc: 6A3,A4, A5
|
3
|
|
|
3
|
|
11
|
Bùi Thanh Thủy
|
Âm nhạc: Khối 8, Khối 7, 6A1,A2, A6,A7
|
16
|
|
|
16
|
|
12
|
Vũ Tiến Đại
|
Thể dục: Khối 9, 7A1,3,5
|
18
|
|
|
18
|
|
13
|
Phí Vũ Kiên Anh
|
Thể dục: Khối 8, 6A1,3,5
|
18
|
|
|
18
|
|
14
|
Trần Thị Yến
|
Thể dục: 7A2,4,6 + 6A2,4,6,7
|
14
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|