TRƯỜNG THCS KIM GIANG
TỔ XÃ HỘI I
|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC: 2017-2018
|
|
STT
|
Họ tên
|
Công tác giảng dạy
|
Công tác kiêm nhiệm
|
Tổng số tiết
|
Môn-Lớp
|
Số tiết
|
Kiêm nhiệm
|
Số tiết
|
1
|
Đinh Thị Cam
|
Văn 6A3
|
4
|
PHT
|
|
4
|
2
|
Đỗ Thị Liên
|
Văn 7A2, 9A3,8A4
|
15
|
-TTCM tổ XH1
-GVCN 7A2
|
7
|
22
|
3
|
Nguyễn Thanh Nga
|
Văn7A6, 8A1
Sử 8A1, A4, A5;9A1, A3,A6
|
18
|
NT Sử
|
|
18
|
4
|
Phạm Thu Huyền
|
Văn6A1, 8A2,9A5
|
15
|
-GVCN 6A1
|
4
|
19
|
5
|
Phạm Thị Khuyên
|
Văn9A6,8A3, 6A5
|
15
|
-GVCN 9A6
|
4
|
19
|
6
|
Vũ Thị Hiên
|
Văn9A1,6A6
Sử 6A1, A2, A5, A7
|
14
|
-GVCN 9A1
|
4
|
18
|
7
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Văn7A3, 9A2
GDCD 7A3,9A2,A5, A6
|
14
|
-GVCN 7A3
|
4
|
18
|
8
|
Nguyễn Hải Nam
|
Văn 7A5,9A4
CD 7A1, A2, A4, A5, A6; 9A1, A4
|
17
|
|
|
17
|
9
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
Văn8A6, 6A2;
Sử7A1
CD 6A2, A3, A4, A6
|
14
|
-GVCN8A2
- NT Văn 67
|
4
|
18
|
10
|
Thiều Thị Huệ
|
Văn 6A7, 7A4
GDCD Khối 8
|
14
|
-GVCN 6A7
|
4
|
18
|
11
|
Nguyễn Đức Quân
|
Văn 7A1, 8A5
|
9
|
|
|
9
|
12
|
Đỗ Hồng Nhung
|
Sử 6A3, A4, A6; 7A4; 8A2, A3, 8A6;
9A2,A4, A5
|
14
|
-GVCN 6A6
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|