Trường THCS Kim Giang
Tổ Tự nhiên I
|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ TỰ NHIÊN 1
Năm học 2017 – 2018
STT
|
Họ tên
|
Công tác giảng dạy
|
Công tác kiêm nhiệm
|
Tổng số tiết
|
Môn-Lớp
|
Số tiết
|
Kiêm nhiệm
|
Số tiết
|
1
|
Lê Thị Thúy
|
- Toán : 9A2, 8A3
|
10
|
- TTCM TN1
- GVCN9A2
|
7
|
17
|
2
|
Lê Kim Oanh
|
-Toán: 9A1,8A2, 7A5
|
14
|
- NT Toán 89
- GVCN 8A2
|
4
|
18
|
3
|
Nguyễn Thị Xuân
|
- Toán : 9A3, 8A6, 6A3
|
14
|
- GVCN 6A3
-TTND
|
6
|
20
|
4
|
Nguyễn Thị Lĩnh
|
-Toán: 9A6,8A4,6A1.
|
14
|
- KTCN8
-GVCN 8A4
|
4
|
18
|
5
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
- Toán: 9A4, 7A3,7A2
|
13
|
- GVCN9A4
|
4
|
17
|
6
|
Nguyễn Thị Phượng
|
- Toán: 9A5, 8A1, 6A2.
|
14
|
- NT Toán67
- GVCN 9A5
|
4
|
18
|
7
|
Nguyễn Minh Thảo
|
-Toán: 8A5, 7A4.
- Tin: 7A3,A4, 7A5, 8A1, A4
|
15
|
-GVCN 7A4
-PT phòng Tin,NT Tin
|
6
|
23
|
8
|
Trần Xuân Bình
|
- Toán : 6A5.
-CN khối 8
|
16
|
|
|
16
|
9
|
Ngô Xuân Hoa
|
- Toán 7A1, 6A4.
|
8
|
Hỗ trợ TPT
|
|
8
|
12
|
Phạm T Thu Hiển
|
-Lý:9A2,A3,A6,8A1,A3, 7A3, 6A3,A5, A7
- Tin:9A3, CD 9A3
|
15
|
- NT lý
- GVCn 9A3
|
4
|
19
|
13
|
Nguyễn T Ngọc Dung
|
-Lý:9A1,A4,A5,8A2,A5,7A2, 6A2,A4
-CN: 6A1, A4
|
15
|
-GVCN 6A4
- NTCN
|
4
|
|
14
|
Nguyễn Mạnh Kiên
|
-Lý :8A4,A6, 7A1,A4,A5,A6, 6A1,A6
- CN khối 9
|
14
|
|
3
|
17
|
(Thay đổi HKII: CN 8 giảm 1 tiết CN7 tăng 1 tiết)
Tổ trưởng chuyên môn
Lê Thị Thúy